150+ kí tự mũi tên 🏹⇛⇢➤💘 cực chất, xem nhiều nhất T11/2024
Kí tự mũi tên – Như các bạn đã biết để dẫn đường hay ra hiệu cho đồng đội khi di chuyển nhanh thì những mũi tên sẽ giúp chúng ta làm điều đó. Hiện tại, bạn cũng có thể sử dụng các ký tự đặc biệt hình mũi tên để thêm vào tên nhân vật cho hấp dẫn hơn. Dưới đây là danh sách các kí tự đặc biệt mũi tên đẹp và lạ nhất. Mời các bạn cùng kitudacbiet.edu.vn theo dõi nhé!
T11/2024
Kí tự mũi tên là gì ?
Ký tự mũi tên thực sự độc đáo, nó có hình dạng đơn giản và được nhiều người sử dụng. Theo ý nghĩa từ xa xưa, hình ảnh này mang ý nghĩa mang lại may mắn, điềm lành và luôn phấn đấu mỗi ngày.
Nhân vật này cũng đại diện cho mục tiêu, sự phấn đấu để nhân vật ngày càng ý nghĩa hơn. Ý nghĩa của mũi tên thể hiện mục tiêu phấn đấu vì muốn hoàn thành việc gì thì phải cố gắng đến đích. Vì hình mũi tên giống như kim chỉ nam giúp con người tìm đúng hướng cho mục tiêu của mình.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ, đôi khi có những khó khăn thử thách trên đường đời khiến bạn phải dừng lại, có những cá tính chùn bước để tiến về phía trước. Vì vậy, ý nghĩa đặc biệt nên được nhiều người chú ý hơn.
Các ký tự mũi tên nhỏ xinh làm cho việc nhắn tin trở nên hấp dẫn hơn. Nhân vật này đang thu hút rất nhiều người và nó mang lại nhiều điểm đặc biệt. Đó là những gì làm cho mọi người hấp dẫn hơn.
Kí tự mũi tên đặc biệt đẹp nhất
Với các kí tự đặc biệt mũi tên, các bạn sẽ thấy ấn tượng hơn trong việc ghép tên cho nhân vật trong game hay ít nhất là trong giao tiếp cùng với bạn bè, đồng đội của mình.
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
⭈ | Mũi tên hướng phải lên trên Đảo ngược gần như bằng |
⭉ | Toán tử dấu ngã phía trên Mũi tên sang trái |
⭊ | Mũi tên sang trái Trên gần bằng |
⭋ | Mũi tên sang trái Phía trên Toán tử Nghiêng Ngược |
⭌ | Mũi tên hướng phải lên trên toán tử dấu nghiêng ngược |
← | Nửa chiều rộng Mũi tên sang trái |
↑ | Nửa chiều rộng Mũi tên hướng lên |
→ | Nửa chiều rộng Mũi tên sang phải |
↓ | Nửa chiều rộng Mũi tên Xuống |
Biểu tượng đặc biệt kí tự mũi tên tượng
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên | Mã thay thế |
↑ | Mũi tên hướng lên | 24 |
↓ | Mũi tên hướng xuống | 25 |
→ | Mũi tên sang phải | 26 |
← | Mũi tên sang trái | 27 |
↔ | Mũi tên trái-phải | 29 |
↕ | Mũi tên Lên xuống | 18 |
↨ | Mũi tên lên xuống có đế | 23 |
▲ | Mũi tên đầy hướng lên | 30 |
▼ | Mũi tên đầy hướng xuống | 31 |
► | Mũi tên đầy sang phải | 16 |
◄ | Mũi tên đầy sang trái | 17 |
Kí tự mũi tên độc đáo nhất
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
⬳ | Mũi tên dài sang trái hình vuông góc |
⬴ | Mũi tên hai đầu sang trái với nét dọc |
⬵ | Mũi tên hai đầu sang trái với hai nét dọc |
⬶ | Mũi tên hai đầu sang trái từ thanh |
⬷ | Mũi tên ba dấu gạch ngang hai đầu sang trái |
⬸ | Mũi tên sang trái có thân chấm |
⬹ | Mũi tên sang trái có đuôi với nét dọc |
⬺ | Mũi tên sang trái có đuôi với hai nét dọc |
⬻ | Mũi tên hai đầu hướng trái có đuôi |
⬼ | Mũi tên hai đầu sang trái có đuôi với nét dọc |
⬽ | Mũi tên hai đầu sang trái có đuôi với nét dọc kép |
⬾ | Mũi tên trái qua X |
⬿ | Sóng mũi tên trỏ trực tiếp sang trái |
⭀ | Dấu bằng phía trên Mũi tên sang trái |
⭁ | Toán tử Nghiêng ngược phía trên Mũi tên sang trái |
⭂ | Mũi tên sang trái phía trên Đảo ngược gần như bằng |
⭃ | Mũi tên sang phải Qua Lớn hơn |
⭄ | Mũi tên sang phải xuyên qua Superset |
⭅ | Mũi tên bốn hướng sang trái |
⭆ | Mũi tên bốn hướng sang phải |
⭇ | Toán tử Nghiêng ngược Phía trên Mũi tên Sang phải |
Kí tự mũi tên ngầu nhất
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
← | Mũi tên sang trái |
↑ | Mũi tên hướng lên |
→ | Mũi tên sang phải |
↓ | Mũi tên hướng xuống |
↚ | Mũi tên sang trái với nét vẽ |
↛ | Mũi tên hướng phải với nét vẽ |
↜ | Mũi tên sóng sang trái |
↝ | Mũi tên sóng sang phải |
↞ | Mũi tên hai đầu sang trái |
↟ | Hướng lên hai mũi tên có đầu |
↠ | Hai mũi tên hướng sang phải |
↡ | Mũi tên hướng xuống hai đầu |
↢ | Mũi tên sang trái có đuôi |
↣ | Mũi tên hướng phải có đuôi |
↤ | Mũi tên sang trái từ thanh |
↥ | Mũi tên hướng lên từ thanh |
↦ | Mũi tên sang phải từ thanh |
↧ | Mũi tên hướng xuống từ thanh |
↨ | Mũi tên lên có đế |
↫ | Mũi tên sang trái có vòng lặp |
↬ | Mũi tên sang phải có vòng lặp |
↭ | Mũi tên sóng trái phải |
↮ | Mũi tên trái phải với nét vẽ |
↯ | Mũi tên Zigzag hướng xuống |
↰ | Mũi tên hướng lên với đầu nhọn sang trái |
↱ | Mũi tên hướng lên có đầu nhọn sang phải |
↲ | Mũi tên hướng xuống với đầu nhọn sang trái |
↳ | Mũi tên hướng xuống có đầu nhọn sang phải |
↴ | Mũi tên hướng phải với góc hướng xuống |
↵ | Mũi tên hướng xuống với góc sang trái |
↶ | Mũi tên bán nguyệt trên cùng ngược chiều kim đồng hồ |
↷ | Mũi tên bán nguyệt trên cùng theo chiều kim đồng hồ |
↸ | Tây Bắc Mũi tên đến Thanh dài |
↹ | Mũi tên sang trái để thanh qua phải Mũi tên sang thanh |
↺ | Mũi tên mở vòng tròn ngược chiều kim đồng hồ |
↻ | Mũi tên mở vòng tròn theo chiều kim đồng hồ |
⇄ | Mũi tên sang phải Qua Mũi tên sang trái |
⇅ | Mũi tên hướng lên Trái ngược Mũi tên hướng xuống |
⇆ | Mũi tên sang trái Qua Mũi tên sang phải |
⇇ | Mũi tên được ghép nối sang trái |
⇈ | Mũi tên ghép nối hướng lên |
⇉ | Mũi tên Ghép đôi sang phải |
Kí tự mũi tên chất nhất hiện nay
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên |
⇡ | Mũi tên đứt nét hướng lên |
⇢ | Mũi tên đứt nét sang phải |
⇣ | Mũi tên đứt nét xuống |
⇤ | Mũi tên sang trái để thanh |
⇥ | Mũi tên sang phải để thanh |
⇦ | Mũi tên trắng sang trái |
⇧ | Mũi tên trắng hướng lên |
⇨ | Mũi tên trắng sang phải |
⇩ | Mũi tên trắng hướng xuống |
⇱ | Mũi tên Tây Bắc đến Góc |
⇲ | Mũi tên hướng đông nam tới góc |
⇳ | Mũi tên trắng lên xuống |
⇴ | Mũi tên phải với vòng tròn nhỏ |
⇵ | Mũi tên hướng xuống Mũi tên hướng xuống Mũi tên hướng lên |
⇶ | Ba mũi tên sang phải |
⇷ | Mũi tên sang trái với nét dọc |
⇸ | Mũi tên sang phải với nét dọc |
⇹ | Mũi tên trái phải với nét dọc |
⇺ | Mũi tên sang trái với hai nét dọc |
⇻ | Mũi tên sang phải với hai nét dọc |
⇼ | Mũi tên trái phải với hai nét dọc |
⤷ | Mũi tên hướng xuống sau đó cong sang phải |
⤸ | Vòng cung bên phải Mũi tên theo chiều kim đồng hồ |
⤹ | Vòng cung bên trái Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ |
⤺ | Arc trên cùng Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ |
⤻ | Vòng cung phía dưới Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ |
⤼ | Vòng cung trên cùng Mũi tên theo chiều kim đồng hồ có dấu trừ |
⤽ | Arc Hàng đầu Mũi tên ngược chiều kim đồng hồ có Plus |
⤾ | Mũi tên hình bán nguyệt phía dưới bên phải theo chiều kim đồng hồ |
⤿ | Mũi tên phía dưới bên trái bán nguyệt ngược chiều kim đồng hồ |
⥀ | Mũi tên vòng tròn đã đóng ngược chiều kim đồng hồ |
⥁ | Mũi tên vòng tròn đã đóng theo chiều kim đồng hồ |
⥂ | Mũi tên sang phải phía trên Ngắn mũi tên sang trái |
⥃ | Mũi tên sang trái phía trên Ngắn mũi tên sang phải |
⥄ | Mũi tên ngắn sang phải phía trên Mũi tên sang trái |
⥅ | Mũi tên hướng phải có dấu cộng bên dưới |
⥆ | Mũi tên sang trái có dấu cộng bên dưới |
⥇ | Mũi tên sang phải qua X |
⥈ | Mũi tên trái phải qua vòng tròn nhỏ |
⥉ | Mũi tên hai đầu hướng lên từ vòng tròn nhỏ |
⦽ | Mũi tên lên qua vòng tròn |
⧪ | Kim cương đen với mũi tên xuống |
Cách thêm kí tự mũi tên bằng phím ALT
Một cách thức tuy không phải mới nhưng khá nhiều bạn học sinh, sinh viên hay dân văn phòng không biết về cách thêm kí tự bằng ALT + Số. Đơn giản với 4 bước sau
- B1: Mở word office
- B2: Nhấn và giữ phím Alt
- B3: Gõ giá trị Alt + Mã số của mũi tên mà bạn muốn.
- B4: Nhả Alt + phím và bạn có một icon
Biểu tượng mũi tên | Loại mũi tên | Mã thay thế |
↑ | Mũi tên hướng lên | 24 |
↓ | Mũi tên hướng xuống | 25 |
→ | Mũi tên sang phải | 26 |
← | Mũi tên sang trái | 27 |
↔ | Mũi tên trái-phải | 29 |
↕ | Mũi tên Lên xuống | 18 |
↨ | Mũi tên lên xuống có đế | 23 |
▲ | Mũi tên đầy hướng lên | 30 |
▼ | Mũi tên đầy hướng xuống | 31 |
► | Mũi tên đầy sang phải | 16 |
◄ | Mũi tên đầy sang trái | 17 |
Lời kết
Trên đây là những kí tự đặc biệt hình mũi tên mới, đẹp và lạ nhất T11/2024 mà kitudacbiet.edu.vn đã tổng hợp và gửi đến các bạn. Nếu thấy hay và ý nghĩa hãy chia sẻ cho bạn bè nhé.
Nguồn: https://kitudacbiet.edu.vn/ki-tu-mui-ten/